Có 2 kết quả:

委託 uỷ thác委讬 uỷ thác

1/2

uỷ thác

phồn thể

Từ điển phổ thông

uỷ thác, phó thác, giao phó

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trao phó, nhờ cậy.

Bình luận 0

uỷ thác

giản thể

Từ điển phổ thông

uỷ thác, phó thác, giao phó

Bình luận 0